Tây Ninh

Tên giao dịch (tiếng Anh)
THANH THANH CONG INDUSTRIAL ZONE JOINT – STOCK COMPANY
Tên viết tắt
TTC INDUSTRIAL ZONE
Giới thiệu công ty/chi nhánh/ học viện/viện
Introduction
Thanh Thanh Cong Industrial Zone Joint Stock Company (formerly named Bourbon An Hoa Joint-Stock Company) was founded on September 10th, 2008 which is a member of TTC Group – one of the top private enterprises in Viet Nam currently.

Vision
TTC Industrial Zone – Trans Asian Economics Connecting Point.

Mission
Supply the utilities to bring the effectiveness to Investors.

Create the highest added-values to shareholders and each company member.

Positively contribute to the community sustainable development.

Core Values
Client – Effectiveness – Professionalism – Transparency – Strength – Protection
Địa chỉ
khu phố An Hội, Phường An Hòa, Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh
Địa chỉ tiếng Anh
An Hoi Quarter, An Hoa Ward, Trang Bang Town, Tay Ninh Province
Đại diện pháp luật
Đặng Hồng Anh
Ngoài ra Đặng Hồng Anh còn đại diện các doanh nghiệp:
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ DHA
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ DHA (NTNN)
CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN DLAND
HỘ KINH DOANH ĐẶNG HỒNG ANH
Mã số thuế
3900471864 – Ngày hoạt động 2008-09-10
Ngành nghề chính
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Ngành nghề kinh doanh
Mã Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0129 Trồng cây lâu năm khác
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0892 Khai thác và thu gom than bùn
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8890 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
Giấy phép kinh doanh
3900471864 – Ngày hoạt động 2008-09-10
Quốc gia- tỉnh
Tên công ty – Mã số thuế
Tên giao dịch (tiếng Anh)
SAILUN (VIETNAM) CO., LTD
Tên viết tắt
SAILUN (VIETNAM) CO., LTD
Tên bằng ngôn ngữ khác
赛轮(越南)有限公司 (Trung Giản thể)
Địa chỉ
Lô 37-1, 37-2, 37-3, 37-4, 37-5, 37-6, 37-7, 37-8, 37-9b, 37-14b, 37-15, 37-16, 37-17, 37-18, 41-1, 41-2, 41-3, 41-4, 41-5, 41-6, 41-15, 41-16, 41-17, 41-18, 41-19, 41-20, 42-1-1, 42-2-1, 42-3-1, 42-4-1, 42-5-1 và 42-6-1, KCN Phước Đông, Xã Phước Đông, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh
Lots 37-1, 37-2, 37-3, 37-4, 37-5, 37-6, 37-7, 37-8, 37-9b, 37-14b, 37-15, 37-16, 37-17, 37-18, 41-1, 41-2, 41-3, 41-4, 41-5, 41-6, 41-15, 41-16, 41-17, 41-18, 41-19, 41-20, 42-1-1, 42-2-1, 42-3-1, 42-4-1, 42-5-1 và 42-6-1, Phuoc Dong IP, Phuoc Dong Commuen, Go Dau District, Tay Ninh Province, Vietnam
Đại diện pháp luật
LIU YAN HUA
Mã số thuế
3901064759 (20/03/2012)
Ngành nghề chính
– Doanh nghiệp có quyền tự do kinh doanh trong những ngành, nghề mà luật không cấm; – Các ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh quy định tại Điều 6 Luật Đầu tư; – Đối với ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định. Danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện quy định tại Phụ lục 4 ban hành kèm theo Luật sửa đổi, bổ sung Điều 6 và Phụ lục 4 về danh mục ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện của Luật Đầu tư .
2211 (Chính)
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(Sản xuất các loại lốp xe)
7210
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
(Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật; các sản phẩm cao su, thiết bị khuôn đúc, kỹ thuật sản phẩm cao su thiên nhiên; nghiên cứu, phát triển thị trường và nguyên liệu sản phẩm cao su)
2212
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(Sản xuất và gia công: cao su mành sợi vải, cao su mành sợi thép, cao su phức hợp, cao su hỗn luyện, ta lông lốp xe, cao su mặt lốp, hông lốp, cao su mành nội bộ)
Giấy phép kinh doanh
3901064759 (20/03/2012)
Quốc gia- tỉnh